|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lai nhai
| [lai nhai] | | | Insistent. | | | Lai nhai xin tiền đi xem đá bóng | | To insistently ask for money for a football ticket. |
Insistent Lai nhai xin tiền đi xem đá bóng To insistently ask for money for a football ticket
|
|
|
|